Mang lại lợi nhuận cao thế nhưng việc làm chủ Facebook Ads không phải là điều dễ dàng. Một trong những nguyên nhân là số lượng lớn các thuật ngữ trong Facebook Ads mà bạn cần hiểu rõ để đạt được hiệu quả cao.
Nếu bạn là newbie mới bước chân vào thế giới Digital Advertising vậy thì đừng bỏ qua danh sách tổng hợp các thuật ngữ Facebook Ads phổ biến nhất sẽ được ADSMO chia sẻ ngay sau đây.
1. CÁC THUẬT NGỮ TRONG FACEBOOK ADS THÔNG DỤNG NHẤT
Hiểu rõ ý nghĩa của các thuật ngữ FB Ads này sẽ phần nào giúp các bạn xây dựng được chiến dịch quảng cáo thành công.
1.1 Ad Set – Nhóm quảng cáo
1 chiến dịch quảng cáo Facebook bao gồm các nhóm quảng cáo. Nhóm quảng cáo là tập hợp các quảng cáo có chung tùy chọn cài đặt. Những lựa chọn mà bạn đưa ra ở cấp độ quảng cáo nhóm như đặc điểm đối tượng mục tiêu (vị trí, giới tính, độ tuổi), ngân sách, lịch chạy, vị trí quảng cáo,… sẽ tự động áp dụng cho toàn bộ quảng cáo trong nhóm.\
1.2 Audience Network
Audience Network là nhóm các đối tác của Facebook. Theo đó, các nhà phát hành Web và Mobile App có thể kiếm tiền bằng cách hiển thị quảng cáo trên các ứng dụng và trang Web của họ. Với công cụ quản lý hoạt động kiếm tiền thông qua Audience Network, nhà quảng cáo có thể theo dõi vị trí quảng cáo, nắm rõ mức độ hiệu quả và tối ưu hóa doanh thu.
1.3 Bid – Giá thầu
Giá thầu là số tiền mà bạn sẵn sàng chi trả cho 1 lượt tương tác hoặc 1 lượt chuyển đổi của đối tượng mục tiêu. Có nhiều loại giá thầu khác nhau như giá mỗi nhấp chuột (CPC) hay giá mỗi 1000 lần hiển thị (CPM).
1.4 Budget – Ngân sách
Ngân sách là số tiền tối đa bạn sẵn sàng chi cho quảng cáo trong một ngày (Daily Budget) hoặc trong một khoảng thời gian (Lifetime Budget). Bạn có thể đặt ngân sách quảng cáo ở cấp độ chiến dịch hoặc cấp độ nhóm quảng cáo.
1.5 Campaign – Chiến dịch
Chiến dịch là 1 loạt nhóm quảng cáo hoặc quảng cáo có cùng mục tiêu như tìm kiếm khách hàng tiềm năng, tăng lượt cài đặt app,… Trong một chiến dịch bao gồm một hoặc nhiều nhóm quảng cáo. Trong một nhóm quảng cáo lại bao gồm một hoặc nhiều quảng cáo. Bạn chỉ được chọn một mục tiêu quảng cáo cho mỗi chiến dịch.
1.6 Conversions – Chuyển đổi
Chuyển đổi là hành động được khách hàng hoàn tất, ví dụ như thêm vào giỏ hàng và mua hàng trên Website.
1.7 CPC – Cost per Click
CPC là chi phí trung bình cho mỗi lượt click vào liên kết. CPC = (Tổng số tiền đã chi tiêu / Số lượt click vào liên kết). Chỉ số này được dùng để theo dõi hiệu quả của quảng cáo.
1.8 CPM – Cost per 1000 Impressions
CPM là chi phí trung bình trên mỗi 1000 lượt hiển thị. CPM = ((Tổng số tiền đã chi tiêu / Số lần hiển thị) * 1000). Chỉ số được dùng để đánh giá hiệu quả về chi phí của chiến dịch quảng cáo.
1.9 CTR – Click Through Rate
CTR là tỷ lệ nhấp vào quảng cáo. CTR = (Số lượt nhấp vào quảng cáo / Số lượt hiển thị). CTR càng cao thì quảng cáo càng được đánh giá là hiệu quả. Đối với quảng cáo mục tiêu là lượt truy cập Website nếu CTR cao mà tỷ lệ thoát cũng cao thì bạn cần tối ưu lại.
1.10 Delivery – Phân phối
Phân phối là thuật ngữ để chỉ trạng thái của các chiến dịch, nhóm quảng cáo hoặc quảng cáo. Trạng thái được hiển thị trong trang Chiến dịch của Trình quản lý quảng cáo Facebook như hoạt động, tạm dừng hoặc tắt.
1.11 PPE – Page Post Engagement
PPE là mục tiêu chiến dịch, nhằm tối ưu lượng tương tác với bài quảng cáo như tối ưu lượt like, share và comment. Khi đó, Facebook sẽ nhắm tới những người thường xuyên có thói quen tương tác.
1.12 Frequency – Tần suất
Tần suất là số lần trung bình mỗi người nhìn thấy quảng cáo, giúp nâng cao nhận biết và gợi nhớ bằng cách hiển thị thông điệp nhiều lần cho đối tượng mục tiêu. Tần suất trung bình tùy thuộc vào ngân sách, quy mô đối tượng và lịch chạy.
1.13 Impressions – Lượt hiển thị
Lượt hiển thị là số lần quảng cáo xuất hiện trên Newsfeed. Thường được dùng để đo lường tần suất quảng cáo hiển thị trên Newsfeed của đối tượng mục tiêu.
1.14 Lead Generation – Tìm kiếm khách hàng tiềm năng
Là quá trình xây dựng sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Trên Facebook bạn có thể triển khai các chiến dịch quảng cáo để tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
1.15 Link Clicks – Lượt click vào liên kết
Lượt click vào liên kết để dẫn đến Landing Page ở trong hoặc bên ngoài Facebook. Đây là cách hiệu quả để đo lường sự quan tâm của đối tượng mục tiêu với quảng cáo của bạn.
1.16 Lookalike Audiences – Đối tượng tương tự
Là cách để quảng cáo tiếp cận đối tượng mục tiêu mới, những người khả năng cao sẽ quan tâm đến doanh nghiệp của bạn vì có một số đặc điểm tương tự với khách hàng hiện có. Để tạo đối tượng tương tự cần có sẵn đối tượng nguồn.
1.17 Objective – Mục tiêu
Mục tiêu chiến dịch cho biết những gì bạn muốn đạt được với chiến dịch quảng cáo đó. Đó có thể là nhận thức thương hiệu, phạm vi tiếp cận, lượt cài đặt ứng dụng, lượt xem video hay doanh số bán hàng,…
1.18 Pixel
Là đoạn mã mà bạn có thể đặt vào trang Web của mình để đo lường hiệu quả của quảng cáo bằng cách theo dõi hành động của mọi người đã thực hiện trên trang Web. Sau đó có thể triển khai chiến dịch Remarketing lên tệp khách hàng này.
1.19 Placement – Vị trí quảng cáo
Là các vị trị hiển thị quảng cáo. Tùy thuộc vào mục tiêu khi tạo chiến dịch, quảng cáo của bạn có thể hiển thị trên Facebook, Instagram, Messenger hoặc Audience Network.
1.20 Reach – Số người tiếp cận
Là số người nhìn thấy quảng cáo ít nhất một lần. Reach khác với Impressions (lượt hiển thị) ở chỗ lượt hiển thị có thể bao gồm nhiều lượt xem quảng cáo của cùng một người.
Chạy quảng cáo Facebook đòi hỏi bạn phải có nhiều kiến thức và kinh nghiệm thực tế. Nắm vững các thuật ngữ trong Facebook Ads chính là bước đầu tiên để bạn đạt được thành công.
Nếu doanh nghiệp bạn đang tìm kiếm một địa chỉ chạy Facebook Ads uy tín, hiệu quả, hãy đến với ADSMO. Với bề dày kinh nghiệm hợp tác với hàng trăm đối tác lớn nhỏ trong mọi ngành nghề, chúng tôi tự tin sẽ giúp quý khách chạy quảng cáo Facebook hiệu quả với mức chi phí tối ưu nhất.
Tham khảo ngay các dịch vụ chạy quảng cáo khác tại ADSMO: